1 | Tổng số phòng học | 32 | 100% kiên cố |
2 | Phòng học kiên cố | 32 | |
3 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
4 | Phòng học tạm | 0 | |
5 | Phòng học nhờ | 0 | |
6 | Phòng học bộ môn | 4 | |
7 | Phòng học đa chức năng | 0 | (có phương tiện nghe nhìn) |
8 | Bình quân lớp/phòng học | 1 lớp/1 phòng | |
9 | Bình quân học sinh/lớp | 41,5 HS |
1 | Tổng diện tích đất toàn trường | 25.546 m² |
2 | Diện tích sân chơi, bãi tập | 3.000 m² |
3 | Diện tích phòng học (mỗi phòng) | 48 m² |
4 | Diện tích phòng học bộ môn (tổng) | 102,96 m² |
5 | Diện tích thư viện | 102,96 m² |
6 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng GD thể chất) | 0 m² |
7 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn - Đội, phòng truyền thống | 78 m² |
Ti vi | 21 | |
Cát xét | 03 | |
Đầu video/đầu đĩa | 0 | Không có |
Máy chiếu OverHead/Projector/Vật thể | 02/04 | Tổng cộng: 6 chiếc |
Máy photocopy | 03 | |
Máy in Canon A3 | 01 | |
Máy in A4 | 07 |